![]() |
Tên thương hiệu: | YB |
Số mẫu: | Concrete Bolt |
MOQ: | 10000 |
Giá cả: | FOB NingBo 0.05-0.2USD |
Chi tiết bao bì: | Carton Box/Pallet/Customized |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
1. Chi tiết sản phẩm:
Các vít là ốc vít chuyên dụng được thiết kế để lắp đặt an toàn và hiệu quả trong các vật liệu cứng, đặc như bê tông, gạch, đá, vữa và thạch cao. Được thiết kế để giải quyết các thách thức khi bắt vít trên các bề mặt cứng, những chiếc đinh này kết hợp cấu trúc chắc chắn với thiết kế chức năng, khiến chúng không thể thiếu trong xây dựng, cải thiện nhà cửa, các dự án công nghiệp và các ứng dụng DIY.
2. Các tính năng chính:
3. Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
Chiều dài | ×52 | ×72 | ×82 | ×92 | ×102 | ×112 | ×132 | ×152 | ×182 | ×202 | ×212 | |
D | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | |
P | ±1.5 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 |
D1 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | |
A | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | |
k | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | |
L | ±3 | 52 | 72 | 82 | 92 | 102 | 112 | 132 | 152 | 182 | 202 | 212 |
L1 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 |
Hiển thị chứng chỉ
Quy trình sản xuất
Chi tiết đóng gói và vận chuyển
![]() |
Tên thương hiệu: | YB |
Số mẫu: | Concrete Bolt |
MOQ: | 10000 |
Giá cả: | FOB NingBo 0.05-0.2USD |
Chi tiết bao bì: | Carton Box/Pallet/Customized |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
1. Chi tiết sản phẩm:
Các vít là ốc vít chuyên dụng được thiết kế để lắp đặt an toàn và hiệu quả trong các vật liệu cứng, đặc như bê tông, gạch, đá, vữa và thạch cao. Được thiết kế để giải quyết các thách thức khi bắt vít trên các bề mặt cứng, những chiếc đinh này kết hợp cấu trúc chắc chắn với thiết kế chức năng, khiến chúng không thể thiếu trong xây dựng, cải thiện nhà cửa, các dự án công nghiệp và các ứng dụng DIY.
2. Các tính năng chính:
3. Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
Chiều dài | ×52 | ×72 | ×82 | ×92 | ×102 | ×112 | ×132 | ×152 | ×182 | ×202 | ×212 | |
D | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | 7.0~7.6 | |
P | ±1.5 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 |
D1 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | 6.3-6.7 | |
A | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | 10.4-11.5 | |
k | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | 2.5-3.4 | |
L | ±3 | 52 | 72 | 82 | 92 | 102 | 112 | 132 | 152 | 182 | 202 | 212 |
L1 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 | 30-35 |
Hiển thị chứng chỉ
Quy trình sản xuất
Chi tiết đóng gói và vận chuyển